"tư duy phản biện" meaning in All languages combined

See tư duy phản biện on Wiktionary

Noun [Tiếng Việt]

IPA: tɨ˧˧ zwi˧˧ fa̰ːn˧˩˧ ɓiə̰ʔn˨˩ [Hà-Nội], tɨ˧˥ jwi˧˥ faːŋ˧˩˨ ɓiə̰ŋ˨˨ [Huế], tɨ˧˧ jwi˧˧ faːŋ˨˩˦ ɓiəŋ˨˩˨ [Saigon], tɨ˧˥ ɟwi˧˥ faːn˧˩ ɓiən˨˨ [Vinh], tɨ˧˥ ɟwi˧˥ faːn˧˩ ɓiə̰n˨˨ [Thanh-Chương], tɨ˧˥˧ ɟwi˧˥˧ fa̰ːʔn˧˩ ɓiə̰n˨˨ [Hà-Tĩnh]
  1. Là một quá trình tư duy biện chứng gồm phân tích và đánh giá một thông tin đã có theo các cách nhìn khác cho vấn đề đã đặt ra nhằm làm sáng tỏ và khẳng định lại tính chính xác của vấn đề một cách rõ ràng, logic, đầy đủ bằng chứng, tỉ mỉ, khách quan và công tâm.
    Sense id: vi-tư_duy_phản_biện-vi-noun-SvfF5XpG
The following are not (yet) sense-disambiguated
Translations: critical thinking (Tiếng Anh)
{
  "categories": [
    {
      "kind": "other",
      "name": "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Danh từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ có hộp bản dịch",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Mục từ tiếng Việt",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    },
    {
      "kind": "other",
      "name": "Trang có đề mục ngôn ngữ",
      "parents": [],
      "source": "w"
    }
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Là một quá trình tư duy biện chứng gồm phân tích và đánh giá một thông tin đã có theo các cách nhìn khác cho vấn đề đã đặt ra nhằm làm sáng tỏ và khẳng định lại tính chính xác của vấn đề một cách rõ ràng, logic, đầy đủ bằng chứng, tỉ mỉ, khách quan và công tâm."
      ],
      "id": "vi-tư_duy_phản_biện-vi-noun-SvfF5XpG"
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ˧˧ zwi˧˧ fa̰ːn˧˩˧ ɓiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˥ jwi˧˥ faːŋ˧˩˨ ɓiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧ jwi˧˧ faːŋ˨˩˦ ɓiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˥ ɟwi˧˥ faːn˧˩ ɓiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˥ ɟwi˧˥ faːn˧˩ ɓiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˥˧ ɟwi˧˥˧ fa̰ːʔn˧˩ ɓiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "critical thinking"
    }
  ],
  "word": "tư duy phản biện"
}
{
  "categories": [
    "Bảng dịch không chú thích ngữ nghĩa",
    "Danh từ tiếng Việt",
    "Mục từ có bản dịch tiếng Anh",
    "Mục từ có cách phát âm IPA tiếng Việt",
    "Mục từ có hộp bản dịch",
    "Mục từ tiếng Việt",
    "Trang có 1 đề mục ngôn ngữ",
    "Trang có đề mục ngôn ngữ"
  ],
  "lang": "Tiếng Việt",
  "lang_code": "vi",
  "pos": "noun",
  "pos_title": "Danh từ",
  "senses": [
    {
      "glosses": [
        "Là một quá trình tư duy biện chứng gồm phân tích và đánh giá một thông tin đã có theo các cách nhìn khác cho vấn đề đã đặt ra nhằm làm sáng tỏ và khẳng định lại tính chính xác của vấn đề một cách rõ ràng, logic, đầy đủ bằng chứng, tỉ mỉ, khách quan và công tâm."
      ]
    }
  ],
  "sounds": [
    {
      "ipa": "tɨ˧˧ zwi˧˧ fa̰ːn˧˩˧ ɓiə̰ʔn˨˩",
      "tags": [
        "Hà-Nội"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˥ jwi˧˥ faːŋ˧˩˨ ɓiə̰ŋ˨˨",
      "tags": [
        "Huế"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˧ jwi˧˧ faːŋ˨˩˦ ɓiəŋ˨˩˨",
      "tags": [
        "Saigon"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˥ ɟwi˧˥ faːn˧˩ ɓiən˨˨",
      "tags": [
        "Vinh"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˥ ɟwi˧˥ faːn˧˩ ɓiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Thanh-Chương"
      ]
    },
    {
      "ipa": "tɨ˧˥˧ ɟwi˧˥˧ fa̰ːʔn˧˩ ɓiə̰n˨˨",
      "tags": [
        "Hà-Tĩnh"
      ]
    }
  ],
  "translations": [
    {
      "lang": "Tiếng Anh",
      "lang_code": "en",
      "word": "critical thinking"
    }
  ],
  "word": "tư duy phản biện"
}

Download raw JSONL data for tư duy phản biện meaning in All languages combined (1.4kB)


This page is a part of the kaikki.org machine-readable All languages combined dictionary. This dictionary is based on structured data extracted on 2025-10-15 from the viwiktionary dump dated 2025-10-02 using wiktextract (c8bd62c and a979ada). The data shown on this site has been post-processed and various details (e.g., extra categories) removed, some information disambiguated, and additional data merged from other sources. See the raw data download page for the unprocessed wiktextract data.

If you use this data in academic research, please cite Tatu Ylonen: Wiktextract: Wiktionary as Machine-Readable Structured Data, Proceedings of the 13th Conference on Language Resources and Evaluation (LREC), pp. 1317-1325, Marseille, 20-25 June 2022. Linking to the relevant page(s) under https://kaikki.org would also be greatly appreciated.